Garganta la Olla
Thủ phủ | Garganta la Olla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10412 |
Độ cao | 590 m (1,940 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.152 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24,0/km2 (600/mi2) |
Đô thị | Garganta la Olla |